rad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rad.
Từ điển Anh Việt
rad
* danh từ
rad (đơn vị bức xạ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rad
* kỹ thuật
bộ tản nhiệt
két nước
điện lạnh:
rađ (đơn vị liều lượng hấp thụ, ký hiệu rd)
rad (ký hiệu của rađian)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rad
a unit of absorbed ionizing radiation equal to 100 ergs per gram of irradiated material
Similar:
radian: the unit of plane angle adopted under the Systeme International d'Unites; equal to the angle at the center of a circle subtended by an arc equal in length to the radius (approximately 57.295 degrees)
Từ liên quan
- rad
- rada
- radar
- radii
- radio
- radix
- radon
- raddle
- radiac
- radial
- radian
- radio-
- radish
- radium
- radius
- radome
- radula
- raddled
- radiale
- radiant
- radiate
- radical
- radicel
- radices
- radicle
- radyera
- radiable
- radialia
- radially
- radiance
- radiancy
- radiated
- radiatio
- radiator
- radicand
- radicate
- radichio
- radicule
- radioman
- radar pip
- radar set
- radar-map
- radiantly
- radiating
- radiation
- radiative
- radically
- radicchio
- radicular
- radiigera