radicule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radicule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radicule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radicule.
Từ điển Anh Việt
radicule
* danh từ
rễ con, rễ nhỏ
radicule
* danh từ
rễ con, rễ nhỏ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.