radar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radar.

Từ điển Anh Việt

  • radar

    /'reidə/

    * danh từ ((viết tắt) của radio detection and ranging)

    hệ thống ra-đa

    máy ra-đa

    radar screen

    màn hiện sóng ra-đa

    search radar

    ra-đa thám sát

  • radar

    ra đa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radar

    * kỹ thuật

    rađa

Từ điển Anh Anh - Wordnet