radar-map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radar-map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radar-map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radar-map.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radar-map

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    màn ảnh rađa

    màn ảnh radar