radio detection and ranging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radio detection and ranging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radio detection and ranging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radio detection and ranging.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radio detection and ranging
Similar:
radar: measuring instrument in which the echo of a pulse of microwave radiation is used to detect and locate distant objects
Synonyms: microwave radar, radiolocation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- radio
- radio-
- radioman
- radio cab
- radio car
- radio fix
- radio net
- radio ray
- radio set
- radiobeam
- radiocast
- radioecho
- radiogram
- radiology
- radiosity
- radiotron
- radiotube
- radioulna
- radio beam
- radio buoy
- radio deck
- radio link
- radio mast
- radio news
- radio path
- radio room
- radio star
- radio tank
- radio wave
- radio-echo
- radio-gram
- radio-lead
- radiochemy
- radiogenic
- radiograph
- radioguide
- radiohouse
- radioidine
- radiolaria
- radiolysis
- radiolytic
- radiometer
- radiometry
- radiopaqua
- radiopaque
- radiophare
- radiophase
- radiophone
- radiophony
- radiophoto