radio detection and ranging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radio detection and ranging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radio detection and ranging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radio detection and ranging.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • radio detection and ranging

    Similar:

    radar: measuring instrument in which the echo of a pulse of microwave radiation is used to detect and locate distant objects

    Synonyms: microwave radar, radiolocation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).