radiolocation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radiolocation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiolocation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiolocation.
Từ điển Anh Việt
radiolocation
/'reidioulou'keiʃn/
* danh từ
khoa định vị rađiô, khoa rađa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radiolocation
* kỹ thuật
sự xác định vị trí sóng rađiô
điện lạnh:
sự định vị (bằng) vô tuyến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radiolocation
Similar:
radar: measuring instrument in which the echo of a pulse of microwave radiation is used to detect and locate distant objects
Synonyms: microwave radar, radio detection and ranging