radar alert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radar alert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radar alert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radar alert.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radar alert

    * kinh tế

    báo động rađa