radar fire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radar fire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radar fire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radar fire.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radar fire
gunfire aimed a target that is being tracked by radar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- radar
- radar pip
- radar set
- radar-map
- radar beam
- radar blip
- radar cell
- radar dish
- radar dome
- radar echo
- radar fire
- radar mast
- radar scan
- radar trap
- radar tube
- radar unit
- radarsonde
- radar alert
- radar image
- radar pulse
- radar range
- radar scope
- radar waves
- radargraphy
- radar aerial
- radar beacon
- radar charts
- radar marker
- radar picket
- radar rating
- radar screen
- radar sensor
- radar shadow
- radar target
- radar volume
- radar antenna
- radar bearing
- radar clutter
- radar contact
- radar control
- radar display
- radar heading
- radar horizon
- radar netting
- radar scanner
- radar constant
- radar equation
- radar response
- radar scanning
- radar tracking