radar trap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radar trap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radar trap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radar trap.

Từ điển Anh Việt

  • radar trap

    * danh từ

    hệ thống rađa để phát hiện xe chạy quá tốc độ qui định

    khu vực khống chế tốc độ (của xe cộ, trong thành phố)