radian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radian.
Từ điển Anh Việt
radian
/'reidjən/
* tính từ
(toán học) Rađian
radian
rađian
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radian
* kỹ thuật
rad (đơn vị góc phẳng)
toán & tin:
đơn vị góc
điện:
rađian
xây dựng:
rađian (đơn vị đo góc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radian
the unit of plane angle adopted under the Systeme International d'Unites; equal to the angle at the center of a circle subtended by an arc equal in length to the radius (approximately 57.295 degrees)
Synonyms: rad
Từ liên quan
- radian
- radiant
- radiance
- radiancy
- radiantly
- radian heat
- radian power
- radiant flux
- radiant heat
- radian energy
- radian heater
- radiant panel
- radiant power
- radian measure
- radiant boiler
- radiant burner
- radiant energy
- radiant heater
- radiant matter
- radiant cooling
- radiant density
- radiant heating
- radiant section
- radiant surface
- radian by second
- radian frequency
- radiant chilling
- radiant exitance
- radiant exposure
- radiant emittance
- radiant heat gain
- radiant intensity
- radiant potential
- radiant efficiency
- radiant excitation
- radiant heat source
- radiant superheater
- radiant temperature
- radiant-arc furnace
- radiant-heat drying
- radiant flux density
- radiant heat exchange
- radiant heat transfer
- radiant panel ceiling
- radiant panel heating
- radiant transmittance
- radiant cooling system
- radiant energy density
- radiant heat exchanger
- radiant-heating system