radian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radian.

Từ điển Anh Việt

  • radian

    /'reidjən/

    * tính từ

    (toán học) Rađian

  • radian

    rađian

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radian

    * kỹ thuật

    rad (đơn vị góc phẳng)

    toán & tin:

    đơn vị góc

    điện:

    rađian

    xây dựng:

    rađian (đơn vị đo góc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • radian

    the unit of plane angle adopted under the Systeme International d'Unites; equal to the angle at the center of a circle subtended by an arc equal in length to the radius (approximately 57.295 degrees)

    Synonyms: rad