radian frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radian frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radian frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radian frequency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radian frequency

    * kỹ thuật

    tần số góc