radiancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radiancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiancy.
Từ điển Anh Việt
radiancy
/'reidjəns/ (radiancy) /'reidjənsi/
* danh từ
ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang
the radiance of the sun: ánh sáng chói lọi của mặt trời
sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radiancy
* kỹ thuật
độ tỏa sáng
độ trưng
độ trưng năng lượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radiancy
Similar:
radiance: the quality of being bright and sending out rays of light
Synonyms: shine, effulgence, refulgence, refulgency