effulgence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
effulgence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effulgence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effulgence.
Từ điển Anh Việt
- effulgence - /e'fʌldʤəns/ - * danh từ - sự sáng ngời 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- effulgence - Similar: - radiance: the quality of being bright and sending out rays of light - Synonyms: radiancy, shine, refulgence, refulgency 




