radian heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radian heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radian heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radian heat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radian heat

    * kinh tế

    nhiệt bức xạ