radially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radially.

Từ điển Anh Việt

  • radially

    * phó từ

    (thuộc) tia,, như tia, như bán kính

    xuyên tâm, toả tròn

    (lốp xe) có bố toả tròn (bố đặt xuyên tâm với tâm bánh xe)

    (thuộc) xương quay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • radially

    in a radial manner

    an imaginative dispersal of the pews radially from the central focus of the pulpit