radially symmetrical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radially symmetrical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radially symmetrical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radially symmetrical.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radially symmetrical
having a symmetrical arrangement of radiating parts about a central point
Synonyms: centrosymmetric
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).