radish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radish.

Từ điển Anh Việt

  • radish

    /'rædiʃ/

    * danh từ

    (thực vật học) củ cải

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radish

    * kinh tế

    củ cải

    củ cải cay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • radish

    pungent fleshy edible root

    radish of Japan with a long hard durable root eaten raw or cooked

    Synonyms: daikon, Japanese radish, Raphanus sativus longipinnatus

    pungent edible root of any of various cultivated radish plants

    Eurasian plant widely cultivated for its edible pungent root usually eaten raw

    Synonyms: Raphanus sativus

    Similar:

    radish plant: a cruciferous plant of the genus Raphanus having a pungent edible root