daikon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daikon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daikon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daikon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
daikon
Similar:
radish: radish of Japan with a long hard durable root eaten raw or cooked
Synonyms: Japanese radish, Raphanus sativus longipinnatus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).