radiating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiating.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • radiating

    diverging from a common point

    Similar:

    radiate: send out rays or waves

    The sun radiates heat

    radiate: send out real or metaphoric rays

    She radiates happiness

    radiate: extend or spread outward from a center or focus or inward towards a center

    spokes radiate from the hub of the wheel

    This plants radiate spines in all directions

    Synonyms: ray

    glow: have a complexion with a strong bright color, such as red or pink

    Her face glowed when she came out of the sauna

    Synonyms: beam, radiate, shine

    radiate: cause to be seen by emitting light as if in rays

    The sun is radiating

    glow: experience a feeling of well-being or happiness, as from good health or an intense emotion

    She was beaming with joy

    Her face radiated with happiness

    Synonyms: beam, radiate, shine

    radiate: issue or emerge in rays or waves

    Heat radiated from the metal box

    diversify: spread into new habitats and produce variety or variegate

    The plants on this island diversified

    Synonyms: radiate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).