radiating chapel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiating chapel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiating chapel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiating chapel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radiating chapel

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhà nguyện ở xung quanh