radome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radome.

Từ điển Anh Việt

  • radome

    /'reidoum/

    * danh từ

    mái che máy rađa (trên máy bay)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radome

    * kỹ thuật

    nắp chỏm anten rađa

    điện tử & viễn thông:

    vòm bọc anten

    điện lạnh:

    vòm rađa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • radome

    a housing for a radar antenna; transparent to radio waves

    Synonyms: radar dome