radically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radically.
Từ điển Anh Việt
radically
/'rædikəli/
* phó từ
căn bản, tận gốc, hoàn toàn triệt để
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radically
in a radical manner
she took a radically different approach