radix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radix.
Từ điển Anh Việt
radix
/'reidiks/
* danh từ, số nhiều radices /'reidisi:z/
cơ số
ten is the radix of decimal numeration and of common logarithms: mười là cơ số của cách đếm thập phân và của loga thường
nguồn gốc, căn nguyên (của một tệ hại)
radix
cơ số (của hệ thống đếm); tk; cỡ mẫu cơ bán (trong điều tra)
varible r. cơ số biến đổi của hệ thống đếm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radix
* kỹ thuật
cơ số
gốc
số
toán & tin:
cỡ mẫu cơ bản (trong điều tra)
cơ số (của hệ thống đếm)
điện lạnh:
cơ số (của hệ đếm)
y học:
gốc rễ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radix
Similar:
base: (numeration system) the positive integer that is equivalent to one in the next higher counting place
10 is the radix of the decimal system