radicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radicate.
Từ điển Anh Việt
radicate
* nội động từ
mọc rễ
* ngoại động từ
làm cho mọc rễ
* tính từ
có rễ