rp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rp.
Từ điển Anh Việt
rp
* (viết tắt)
cách phát âm đúng, phát âm chuẩn
Từ liên quan
- rp
- rpg
- rpi
- rpm
- rpa-abb
- rpl string
- rpm counter
- rp-1 (kerosene)
- rpl exit routine
- rpt (repeat character)
- rpl-based macroinstruction
- rpm (remote print manager)
- rpc (remote procedure call)
- rpe (remote write protocol)
- rpl (request parameter list)
- rpm (revolutions per minute)
- rpn (reverse polish notation)
- rpg (raster pattern generator)
- rpg (report program generator)
- rph (request parameter header)
- rps (reactor protection system)
- rpq (request for price quotation)
- rps (rotational position sensing)
- rpe (required paste end character)