rps (reactor protection system) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rps (reactor protection system) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rps (reactor protection system) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rps (reactor protection system).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rps (reactor protection system)

    * kỹ thuật

    vật lý:

    hệ thống bảo vệ lò phản ứng