rps (rotational position sensing) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rps (rotational position sensing) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rps (rotational position sensing) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rps (rotational position sensing).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rps (rotational position sensing)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    RPS