rpe (remote write protocol) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rpe (remote write protocol) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rpe (remote write protocol) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rpe (remote write protocol).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rpe (remote write protocol)
* kỹ thuật
toán & tin:
giao thức ghi từ xa