rpl (request parameter list) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rpl (request parameter list) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rpl (request parameter list) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rpl (request parameter list).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rpl (request parameter list)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    danh sách tham số yêu cầu