rpl exit routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rpl exit routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rpl exit routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rpl exit routine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rpl exit routine

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đoạn chương trình thoát RPL

    thủ tục thoát RPL