rph (request parameter header) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rph (request parameter header) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rph (request parameter header) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rph (request parameter header).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rph (request parameter header)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phần đầu tham số yêu cầu

    tiêu đề tham số yêu cầu