rpm (revolutions per minute) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rpm (revolutions per minute) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rpm (revolutions per minute) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rpm (revolutions per minute).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rpm (revolutions per minute)

    * kỹ thuật

    số vòng mỗi phút

    số vòng quay trong một phút

    số vòng trên phút