rpm (remote print manager) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rpm (remote print manager) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rpm (remote print manager) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rpm (remote print manager).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rpm (remote print manager)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chương trình quản lý in từ xa