rpc (remote procedure call) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rpc (remote procedure call) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rpc (remote procedure call) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rpc (remote procedure call).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rpc (remote procedure call)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    gọi thủ tục từ xa