rpn (reverse polish notation) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rpn (reverse polish notation) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rpn (reverse polish notation) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rpn (reverse polish notation).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rpn (reverse polish notation)

    * kỹ thuật

    ký pháp Balan ngược