rpg (report program generator) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rpg (report program generator) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rpg (report program generator) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rpg (report program generator).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rpg (report program generator)

    * kỹ thuật

    bộ tạo chương trình báo cáo

    toán & tin:

    bộ sinh chương trình quảng cáo