rac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rac.
Từ điển Anh Việt
rac
* danh từ
vt của Royal Automobile Club: Câu lạc bộ ô tô hoàng gia
Từ liên quan
- rac
- race
- rack
- racy
- racer
- racon
- raceme
- rachel
- rachet
- rachis
- racial
- racily
- racine
- racing
- racism
- racist
- racker
- racket
- racoon
- raccoon
- raceway
- rachial
- rack up
- rackety
- racking
- racquet
- race car
- race-way
- racecard
- racemose
- racemule
- rachilla
- rachitic
- rachitis
- racially
- raciness
- rack bar
- rack car
- race riot
- race-card
- race-riot
- raceabout
- racehorse
- racetrack
- rachet up
- rachidial
- rachidian
- rachiform
- racialism
- racialist