rachet up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rachet up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rachet up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rachet up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rachet up

    Similar:

    ratchet: move by degrees in one direction only

    a ratcheting lopping tool

    Synonyms: ratchet down

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).