racehorse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
racehorse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm racehorse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của racehorse.
Từ điển Anh Việt
racehorse
/'reishɔ:s/
* danh từ
ngựa đua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
racehorse
a horse bred for racing
Synonyms: race horse, bangtail