race car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
race car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm race car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của race car.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
race car
Similar:
racer: a fast car that competes in races
Synonyms: racing car
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- race
- racer
- raceme
- raceway
- race car
- race-way
- racecard
- racemose
- racemule
- race riot
- race-card
- race-riot
- raceabout
- racehorse
- racetrack
- race horse
- race-track
- racecourse
- racemulose
- racerunner
- racewinite
- race driver
- race murder
- race runner
- race-hatred
- race meeting
- race problem
- race-meeting
- racemic acid
- racemiferous
- raceway coil
- race relations
- racetrack tout