racemic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

racemic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm racemic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của racemic acid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • racemic acid

    the optically inactive form of tartaric acid that is often found in grape juice

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).