racing car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

racing car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm racing car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của racing car.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • racing car

    * kỹ thuật

    xe đua

    cơ khí & công trình:

    xe hơi đua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • racing car

    Similar:

    racer: a fast car that competes in races

    Synonyms: race car