racing circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

racing circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm racing circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của racing circuit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • racing circuit

    a racetrack for automobile races

    Synonyms: circuit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).