racer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
racer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm racer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của racer.
Từ điển Anh Việt
racer
/'reisə/
* danh từ
vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô...)
ngựa đua; xe đua; thuyền đua
đường ray vòng để xoay bệ đại bác
(động vật học) rắn lải đen
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
racer
* kinh tế
nguồn cá đẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
racer
someone who drives racing cars at high speeds
Synonyms: race driver, automobile driver
a fast car that competes in races
Synonyms: race car, racing car
an animal that races
slender fast-moving North American snakes