racerunner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
racerunner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm racerunner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của racerunner.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
racerunner
very swift lizard of eastern and central United States
Synonyms: race runner, six-lined racerunner, Cnemidophorus sexlineatus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).