race murder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
race murder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm race murder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của race murder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
race murder
Similar:
genocide: systematic killing of a racial or cultural group
Synonyms: racial extermination
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- race
- racer
- raceme
- raceway
- race car
- race-way
- racecard
- racemose
- racemule
- race riot
- race-card
- race-riot
- raceabout
- racehorse
- racetrack
- race horse
- race-track
- racecourse
- racemulose
- racerunner
- racewinite
- race driver
- race murder
- race runner
- race-hatred
- race meeting
- race problem
- race-meeting
- racemic acid
- racemiferous
- raceway coil
- race relations
- racetrack tout