genocide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
genocide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genocide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genocide.
Từ điển Anh Việt
genocide
/'dʤenousaid/
* danh từ
tội diệt chủng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
genocide
systematic killing of a racial or cultural group
Synonyms: race murder, racial extermination