racial extermination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

racial extermination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm racial extermination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của racial extermination.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • racial extermination

    Similar:

    genocide: systematic killing of a racial or cultural group

    Synonyms: race murder

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).