racial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
racial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm racial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của racial.
Từ điển Anh Việt
racial
/'reiʃəl/
* tính từ
(thuộc) dòng giống, (thuộc) chủng tộc
racial pride: sự bảo vệ giòng giống, sự tự kiêu về chủng tộc
racial minotities: những chủng tộc ít người
Từ điển Anh Anh - Wordnet
racial
of or related to genetically distinguished groups of people
racial groups
of or characteristic of race or races or arising from differences among groups
racial differences
racial discrimination
Antonyms: nonracial