racial immunity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

racial immunity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm racial immunity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của racial immunity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • racial immunity

    natural immunity shared by all members of a particular race

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).